Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → 하쿠긴다이

Xuất phát lúc
13:59 06/15, 2024
  1. 1
    15:30 - 01:23
    9h 53min JPY 46.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    18:07
    18:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:20
    23:30
    Rubeshibe (Hokkaido Chuo Bus)
    留辺蘂〔北海道中央バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    01:23
  2. 2
    15:30 - 01:23
    9h 53min JPY 31.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:20
    17:30
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    18:07
    19:08
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    19:08
    19:13
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:20
    23:30
    Rubeshibe (Hokkaido Chuo Bus)
    留辺蘂〔北海道中央バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    01:23
  3. 3
    15:30 - 01:23
    9h 53min JPY 46.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:15
    17:25
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:12
    19:21
    Edelhof Sapporo
    エーデルホフ札幌
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:27
    Sapporo Terminal
    札幌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:30
    23:30
    Rubeshibe (Hokkaido Chuo Bus)
    留辺蘂〔北海道中央バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    01:23
  4. 4
    15:30 - 01:23
    9h 53min JPY 46.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:15
    17:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:57
    18:00
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:04
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    18:14
    19:08
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    19:08
    19:13
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:20
    23:30
    Rubeshibe (Hokkaido Chuo Bus)
    留辺蘂〔北海道中央バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    01:23
  5. 5
    13:59 - 14:23
    24h 24min JPY 692.630
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    13:59
    14:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.