Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → SUNUSU

Xuất phát lúc
08:06 05/30, 2024
  1. 1
    08:19 - 13:42
    5h 23min JPY 58.550 IC JPY 58.549 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:20
    10:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:40
    7 Jo Showadori
    7条昭和通
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:42
  2. 2
    08:19 - 13:42
    5h 23min JPY 58.550 IC JPY 58.549 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:16
    10:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:40
    7 Jo Showadori
    7条昭和通
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:42
  3. 3
    09:16 - 15:02
    5h 46min JPY 45.450 IC JPY 45.449 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:38
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    15:00
    7 Jo Showadori
    7条昭和通
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:02
  4. 4
    08:36 - 15:41
    7h 5min JPY 45.870 IC JPY 45.865 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:09
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:49
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    15:25
    15:28
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:34
    15:40
    Shiyakusho Mae (Asahikawa)
    市役所前(旭川市)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:41
  5. 5
    08:06 - 23:21
    15h 15min JPY 352.840
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    08:06
    23:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.