Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นากาโน่ → โรงเรียนประถมศึกษาเมืองอาซาฮิคาวะชิชิน

Xuất phát lúc
12:38 06/26, 2024
  1. 1
    13:00 - 19:48
    6h 48min JPY 49.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:52
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    13:52
    13:59
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:25
    14:55
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:57
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:10
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    17:15
    17:18
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:25
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:34
    Sakaemachi(Hokkaido)
    栄町(北海道)
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:48
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    17:48
    17:59
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    19:25
    19:28
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:40
    4 Jo 14Chome
    4条14丁目
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:48
  2. 2
    14:26 - 20:14
    5h 48min JPY 44.690 IC JPY 44.687 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:39
    16:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:55
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:55
    19:58
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    20:00
    20:01
    1 Jo 12Chome
    1条12丁目
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:14
  3. 3
    13:26 - 20:16
    6h 50min JPY 43.470 IC JPY 43.467 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:33
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:39
    16:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:40
    Toko 16 Jo 5Chome
    東光16条5丁目
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:43
    Toko 16 Jo 5Chome
    東光16条5丁目
    Trạm Xe buýt
    19:51
    20:08
    4 Jo 14Chome
    4条14丁目
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:16
  4. 4
    13:00 - 20:16
    7h 16min JPY 47.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:52
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    13:52
    13:59
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:25
    14:55
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:57
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:10
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    17:15
    17:18
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:50
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:54
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:00
    19:59
    3 Jo 9Chome
    3条9丁目
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:16
  5. 5
    12:38 - 08:14
    19h 36min JPY 559.400
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    12:38
    08:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.