Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → Sumiya Asahikawa Branch

Xuất phát lúc
12:58 06/16, 2024
  1. 1
    14:37 - 20:08
    5h 31min JPY 41.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:57
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:36
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:21
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:55
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    19:55
    20:08
  2. 2
    13:42 - 20:08
    6h 26min JPY 39.470 IC JPY 39.465 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:16
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:53
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:21
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:55
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    19:55
    20:08
  3. 3
    13:42 - 20:08
    6h 26min JPY 39.470 IC JPY 39.465 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:16
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:53
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:36
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:21
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:55
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    19:55
    20:08
  4. 4
    13:01 - 20:53
    7h 52min JPY 38.010 IC JPY 38.011 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:05
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    14:17
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:33
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    18:33
    18:44
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:50
    20:49
    3 Jo 9Chome
    3条9丁目
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:53
  5. 5
    12:58 - 04:08
    15h 10min JPY 352.660
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    12:58
    04:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.