Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → 바이코켄 아사히카와본점

Xuất phát lúc
13:30 06/25, 2024
  1. 1
    14:51 - 23:31
    8h 40min JPY 82.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    14:51
    14:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:55
    15:30
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:06
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:15
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(West Side)
    23:25
    23:31
  2. 2
    14:06 - 23:31
    9h 25min JPY 81.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    14:06
    14:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:10
    14:45
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:48
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(West Side)
    23:25
    23:31
  3. 3
    14:51 - 23:32
    8h 41min JPY 81.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    14:51
    14:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:55
    15:30
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:12
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    21:12
    21:23
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:30
    23:29
    3 Jo 9Chome
    3条9丁目
    Trạm Xe buýt
    23:29
    23:32
  4. 4
    14:07 - 23:32
    9h 25min JPY 81.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:59
    Naoe
    直江
    Ga
    14:59
    15:02
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:12
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    21:12
    21:23
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:30
    23:29
    3 Jo 9Chome
    3条9丁目
    Trạm Xe buýt
    23:29
    23:32
  5. 5
    13:30 - 16:06
    26h 36min JPY 631.100
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    13:30
    16:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.