Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Asahikawa Isen AEON MALL Asahikawa Ekimae

Xuất phát lúc
12:44 06/02, 2024
  1. 1
    14:25 - 19:58
    5h 33min JPY 44.590 IC JPY 44.587 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:55
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:55
    19:58
  2. 2
    12:46 - 19:58
    7h 12min JPY 47.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:18
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:21
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:55
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(West Side)
    19:55
    19:58
  3. 3
    15:17 - 20:28
    5h 11min JPY 57.690 IC JPY 57.687 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    17:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:25
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:25
    20:28
  4. 4
    13:17 - 21:28
    8h 11min JPY 43.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    14:24
    14:28
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:00
    16:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:55
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(West Side)
    21:25
    21:28
  5. 5
    12:44 - 10:02
    21h 18min JPY 484.300
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    12:44
    10:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.