Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 大雪地啤酒館

Xuất phát lúc
13:15 05/30, 2024
  1. 1
    14:06 - 20:04
    5h 58min JPY 57.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:12
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    14:12
    14:19
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:55
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    East Exit
    19:55
    20:04
  2. 2
    14:43 - 20:34
    5h 51min JPY 63.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    14:45
    14:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    East Exit
    20:25
    20:34
  3. 3
    14:27 - 21:09
    6h 42min JPY 47.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    14:29
    14:36
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    18:20
    18:23
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    18:25
    21:05
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:05
    21:09
  4. 4
    14:11 - 21:09
    6h 58min JPY 47.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:20
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    18:20
    18:23
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    18:25
    21:05
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:05
    21:09
  5. 5
    13:15 - 13:13
    23h 58min JPY 616.000
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    13:15
    13:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.