Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 北之大地水族館

Xuất phát lúc
09:51 06/13, 2024
  1. 1
    14:19 - 23:54
    9h 35min JPY 69.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    14:19
    14:25
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:25
    14:55
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:57
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:10
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:40
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:04
    Tobu
    東武
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:09
    Itoshino
    愛し野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:40
    Rubeshibe
    留辺蘂
    Ga
    21:40
    23:54
  2. 2
    09:52 - 23:54
    14h 2min JPY 75.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    12:01
    12:14
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:55
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:02
    Tanno Yubinkyoku
    端野郵便局
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:11
    Tanno
    端野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:40
    Rubeshibe
    留辺蘂
    Ga
    21:40
    23:54
  3. 3
    09:52 - 23:54
    14h 2min JPY 55.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    12:01
    12:14
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    16:07
    16:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:20
    21:00
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:10
    Kitami
    北見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:40
    Rubeshibe
    留辺蘂
    Ga
    21:40
    23:54
  4. 4
    09:52 - 23:54
    14h 2min JPY 55.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    11:34
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:12
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    16:07
    16:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:20
    21:00
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:10
    Kitami
    北見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:40
    Rubeshibe
    留辺蘂
    Ga
    21:40
    23:54
  5. 5
    09:51 - 07:56
    22h 5min JPY 604.400
    cancel cancel
    松本
    松本
    09:51
    07:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.