Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 소운쿄 협곡

Xuất phát lúc
20:38 05/25, 2024
  1. 1
    00:39 - 16:44
    16h 5min JPY 58.290 IC JPY 58.287 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:04
    07:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:25
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:25
    10:28
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:45
    12:40
    Sounkyo
    層雲峡
    Trạm Xe buýt
    12:40
    16:44
  2. 2
    00:39 - 18:14
    17h 35min JPY 26.670 IC JPY 26.658 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:03
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    07:37
    08:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:25
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:25
    12:32
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:27
    Kamikawa
    上川
    Ga
    13:27
    13:31
    Kawakawaeki-mae Mori No Terrace Bus Touch
    上川駅前森のテラスバスタッチ
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:40
    14:10
    Sounkyo
    層雲峡
    Trạm Xe buýt
    14:10
    18:14
  3. 3
    20:58 - 18:14
    21h 16min JPY 42.480 IC JPY 42.475 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    22:04
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:47
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    09:44
    09:55
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    12:05
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:15
    14:10
    Sounkyo
    層雲峡
    Trạm Xe buýt
    14:10
    18:14
  4. 4
    08:19 - 19:34
    11h 15min JPY 60.730 IC JPY 60.729 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:16
    10:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:35
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:35
    13:41
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:46
    Kamikawa
    上川
    Ga
    14:46
    14:50
    Kawakawaeki-mae Mori No Terrace Bus Touch
    上川駅前森のテラスバスタッチ
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:00
    15:30
    Sounkyo
    層雲峡
    Trạm Xe buýt
    15:30
    19:34
  5. 5
    20:38 - 12:41
    16h 3min JPY 376.960
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    20:38
    12:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.