Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → 旭岳

Xuất phát lúc
02:27 06/07, 2024
  1. 1
    09:22 - 15:03
    5h 41min JPY 48.610 IC JPY 48.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    10:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    15:03
    Asahidake
    旭岳
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:03
  2. 2
    07:08 - 15:03
    7h 55min JPY 40.140 IC JPY 40.141 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    12:25
    12:28
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    15:03
    Asahidake
    旭岳
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:03
  3. 3
    07:08 - 15:03
    7h 55min JPY 38.310 IC JPY 38.311 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:37
    10:48
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    13:05
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:08
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    15:03
    Asahidake
    旭岳
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:03
  4. 4
    06:42 - 15:03
    8h 21min JPY 43.040 IC JPY 43.041 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    12:25
    12:28
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    15:03
    Asahidake
    旭岳
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:03
  5. 5
    02:27 - 17:51
    15h 24min JPY 371.610
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    02:27
    17:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.