Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 旭岳

Xuất phát lúc
11:54 05/27, 2024
  1. 1
    13:46 - 09:03
    19h 17min JPY 65.930 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    17:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    17:33
    17:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:41
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:50
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    00:30
    00:33
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:06
    07:45
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    09:03
    Asahidake
    旭岳
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:03
  2. 2
    12:09 - 09:03
    20h 54min JPY 82.060 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    14:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    16:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    00:30
    00:33
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:15
    09:03
    Asahidake
    旭岳
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:03
  3. 3
    12:09 - 09:03
    20h 54min JPY 81.920 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    14:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:48
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    East Exit
    15:48
    15:53
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:40
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    16:40
    17:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    00:30
    00:33
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:15
    09:03
    Asahidake
    旭岳
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:03
  4. 4
    19:11 - 11:03
    15h 52min JPY 64.340 IC JPY 64.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    11:03
    Asahidake
    旭岳
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:03
  5. 5
    11:54 - 14:36
    26h 42min JPY 649.540
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    11:54
    14:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.