Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โยโกฮาม่า → มูสะที่ทําการไปรษณีย์ขนาดย่อม

Xuất phát lúc
03:12 06/08, 2024
  1. 1
    08:59 - 15:09
    6h 10min JPY 76.200 IC JPY 76.197 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    13:10
    15:09
  2. 2
    05:54 - 15:17
    9h 23min JPY 69.770 IC JPY 69.758 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:52
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:04
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:04
    08:12
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    13:10
    13:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:38
    Prefectural Yume no Mori Koen Iriguchi
    道立ゆめの森公園入口
    Trạm Xe buýt
    13:38
    15:17
  3. 3
    04:21 - 15:17
    10h 56min JPY 58.060 IC JPY 58.043 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:21
    05:13
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:59
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:59
    07:22
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    13:10
    13:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:38
    Prefectural Yume no Mori Koen Iriguchi
    道立ゆめの森公園入口
    Trạm Xe buýt
    13:38
    15:17
  4. 4
    11:18 - 16:09
    4h 51min JPY 56.200 IC JPY 56.197 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    14:10
    16:09
  5. 5
    03:12 - 02:04
    22h 52min JPY 669.200
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    03:12
    02:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.