Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋叶原 → 屈斜路湖鹤雅Auberge SoRa

Xuất phát lúc
06:15 06/09, 2024
  1. 1
    09:44 - 18:21
    8h 37min JPY 56.530 IC JPY 56.526 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:18
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:40
    Biruwa
    美留和
    Ga
    15:40
    18:21
  2. 2
    09:34 - 18:21
    8h 47min JPY 56.350 IC JPY 56.345 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:16
    10:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:40
    Biruwa
    美留和
    Ga
    15:40
    18:21
  3. 3
    11:27 - 19:41
    8h 14min JPY 54.590 IC JPY 54.586 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:56
    11:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:10
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:46
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:46
    14:53
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    17:00
    Biruwa
    美留和
    Ga
    17:00
    19:41
  4. 4
    07:40 - 19:41
    12h 1min JPY 69.120 IC JPY 69.114 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    08:10
    08:16
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:13
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:13
    09:21
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:25
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:30
    13:33
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:46
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:46
    14:53
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    17:00
    Biruwa
    美留和
    Ga
    17:00
    19:41
  5. 5
    06:15 - 03:26
    21h 11min JPY 558.800
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    06:15
    03:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.