Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → ทากีกาวะที่ว่าการประจำเมือง

Xuất phát lúc
13:06 05/23, 2024
  1. 1
    13:35 - 23:06
    9h 31min JPY 66.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    16:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    16:51
    16:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    17:10
    18:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    22:52
    23:06
  2. 2
    13:35 - 23:06
    9h 31min JPY 66.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    16:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:00
    17:08
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    17:10
    18:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    22:52
    23:06
  3. 3
    13:35 - 23:06
    9h 31min JPY 65.590 IC JPY 65.587 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    16:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:28
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:15
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    22:52
    23:06
  4. 4
    13:17 - 23:06
    9h 49min JPY 65.890 IC JPY 65.887 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:51
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:04
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:33
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:15
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    22:52
    23:06
  5. 5
    13:06 - 09:51
    20h 45min JPY 575.740
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    13:06
    09:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.