Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 菅野農場

Xuất phát lúc
16:54 06/04, 2024
  1. 1
    17:56 - 06:45
    12h 49min JPY 64.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:03
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:03
    18:10
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:26
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:39
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:26
    Bibaushi
    美馬牛
    Ga
    06:26
    06:45
  2. 2
    17:56 - 06:45
    12h 49min JPY 63.760 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:03
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:03
    18:10
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:26
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:39
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:05
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:50
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:26
    Bibaushi
    美馬牛
    Ga
    06:26
    06:45
  3. 3
    17:53 - 06:45
    12h 52min JPY 57.360 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:00
    18:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:41
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:50
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:26
    Bibaushi
    美馬牛
    Ga
    06:26
    06:45
  4. 4
    17:42 - 06:45
    13h 3min JPY 64.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    17:43
    17:48
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:26
    Bibaushi
    美馬牛
    Ga
    06:26
    06:45
  5. 5
    16:54 - 17:23
    24h 29min JPY 612.100
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    16:54
    17:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.