Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → Ohashi Cherry Farm

Xuất phát lúc
11:14 06/10, 2024
  1. 1
    11:58 - 18:20
    6h 22min JPY 50.720 IC JPY 50.717 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    15:26
    15:37
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:50
    17:53
    Kami Ashi Shogakko Mae
    上芦小学校前
    Trạm Xe buýt
    17:53
    18:20
  2. 2
    12:51 - 19:01
    6h 10min JPY 50.430 IC JPY 50.427 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:38
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:38
    17:45
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:24
    Kamiashibetsu
    上芦別
    Ga
    18:24
    19:01
  3. 3
    12:51 - 19:01
    6h 10min JPY 50.760 IC JPY 50.757 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:50
    Biei (Bus)
    美瑛(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:03
    Biei
    美瑛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:41
    Furano
    富良野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:24
    Kamiashibetsu
    上芦別
    Ga
    18:24
    19:01
  4. 4
    11:32 - 19:12
    7h 40min JPY 35.000 IC JPY 34.978 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:04
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    12:04
    12:15
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    13:01
    13:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:30
    Ashibetsu
    芦別
    Ga
    18:30
    18:35
    Hokuyo Bank (Ashibetsu)
    北洋銀行(芦別市)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:50
    Nishimura Shoten Mae
    にしむら商店前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:12
  5. 5
    11:14 - 06:04
    18h 50min JPY 475.100
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    11:14
    06:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.