Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → e-style 가미후라노 점

Xuất phát lúc
19:00 06/25, 2024
  1. 1
    00:39 - 11:12
    10h 33min JPY 44.020 IC JPY 44.017 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:40
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:40
    09:46
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:05
    Kamifurano
    上富良野
    Ga
    11:05
    11:12
  2. 2
    00:39 - 11:14
    10h 35min JPY 56.090 IC JPY 56.087 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:10
    07:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    11:11
    Kamifurano (Bus)
    上富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
  3. 3
    21:00 - 12:34
    15h 34min JPY 54.790 IC JPY 54.782 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:42
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    22:42
    23:01
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:42
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:05
    06:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:27
    Kamifurano
    上富良野
    Ga
    12:27
    12:34
  4. 4
    00:40 - 12:44
    12h 4min JPY 25.960 IC JPY 25.957 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    00:40
    00:45
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:45
    06:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:33
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    06:33
    06:37
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:15
    08:42
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:41
    Kamifurano (Bus)
    上富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:44
  5. 5
    19:00 - 10:34
    15h 34min JPY 346.090
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    19:00
    10:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.