Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → e-style 가미후라노 점

Xuất phát lúc
23:27 06/17, 2024
  1. 1
    06:45 - 11:14
    4h 29min JPY 49.790 IC JPY 49.787 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    11:11
    Kamifurano (Bus)
    上富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
  2. 2
    00:00 - 12:34
    12h 34min JPY 47.150 IC JPY 47.143 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:43
    00:51
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:00
    06:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:27
    Kamifurano
    上富良野
    Ga
    12:27
    12:34
  3. 3
    06:59 - 12:44
    5h 45min JPY 20.680 IC JPY 20.673 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    07:27
    07:33
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:47
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:41
    Kamifurano (Bus)
    上富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:44
  4. 4
    06:50 - 12:44
    5h 54min JPY 20.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:50
    07:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:32
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:41
    Kamifurano (Bus)
    上富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:44
  5. 5
    23:27 - 18:51
    19h 24min JPY 571.300
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    23:27
    18:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.