Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → 도카치다케 보가쿠다이

Xuất phát lúc
21:12 06/12, 2024
  1. 1
    21:43 - 14:15
    16h 32min JPY 50.460 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:41
    Kamifurano (Bus)
    上富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:44
    Eki-mae (Hokkaido)
    駅前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:18
    Fukiage Ikoi no Hiroba
    吹上いこいの広場
    Trạm Xe buýt
    13:18
    14:15
  2. 2
    21:43 - 14:15
    16h 32min JPY 50.890 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    23:55
    00:01
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:40
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    06:40
    06:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:41
    Kamifurano (Bus)
    上富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:44
    Eki-mae (Hokkaido)
    駅前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:18
    Fukiage Ikoi no Hiroba
    吹上いこいの広場
    Trạm Xe buýt
    13:18
    14:15
  3. 3
    21:43 - 14:15
    16h 32min JPY 39.150 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    07:24
    07:30
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:47
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:41
    Kamifurano (Bus)
    上富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:44
    Eki-mae (Hokkaido)
    駅前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:18
    Fukiage Ikoi no Hiroba
    吹上いこいの広場
    Trạm Xe buýt
    13:18
    14:15
  4. 4
    21:13 - 14:15
    17h 2min JPY 50.300 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:54
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:41
    Kamifurano (Bus)
    上富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:44
    Eki-mae (Hokkaido)
    駅前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:18
    Fukiage Ikoi no Hiroba
    吹上いこいの広場
    Trạm Xe buýt
    13:18
    14:15
  5. 5
    21:12 - 00:16
    27h 4min JPY 550.890
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    21:12
    00:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.