Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

京都 → Oina民艺店

Xuất phát lúc
14:25 06/22, 2024
  1. 1
    23:26 - 11:07
    11h 41min JPY 63.000 IC JPY 62.995 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    23:26
    23:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:30
    06:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:50
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:03
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:03
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:05
    Akan Yukyu no sato Tsuruga
    あかん遊久の里鶴雅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:07
  2. 2
    23:25 - 11:07
    11h 42min JPY 62.180 IC JPY 62.175 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    23:25
    23:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:50
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:03
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:03
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:05
    Akan Yukyu no sato Tsuruga
    あかん遊久の里鶴雅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:07
  3. 3
    14:46 - 11:07
    20h 21min JPY 73.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    14:46
    14:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    14:50
    16:29
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:34
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    08:30
    08:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:05
    Akan Yukyu no sato Tsuruga
    あかん遊久の里鶴雅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:07
  4. 4
    14:30 - 11:07
    20h 37min JPY 70.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    08:30
    08:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:05
    Akan Yukyu no sato Tsuruga
    あかん遊久の里鶴雅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:07
  5. 5
    14:25 - 15:37
    25h 12min JPY 596.500
    cancel cancel
    京都
    京都
    14:25
    15:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.