Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 아칸 츠루가 벳소우 히나노자

Xuất phát lúc
15:05 06/22, 2024
  1. 1
    20:50 - 11:09
    14h 19min JPY 85.530 IC JPY 85.525 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:20
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:09
    Hinanoza
    鄙の座
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:09
  2. 2
    20:35 - 11:09
    14h 34min JPY 86.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:09
    Hinanoza
    鄙の座
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:09
  3. 3
    16:20 - 11:09
    18h 49min JPY 97.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    08:30
    08:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:09
    Hinanoza
    鄙の座
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:09
  4. 4
    16:20 - 11:09
    18h 49min JPY 78.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:05
    20:08
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    20:10
    22:40
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:40
    22:48
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:31
    Ikeda(Hokkaido)
    池田(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:03
    Otanoshike
    大楽毛
    Ga
    08:03
    08:07
    Otanoshike Eki-mae
    大楽毛駅前
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:20
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:09
    Hinanoza
    鄙の座
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:09
  5. 5
    15:05 - 19:15
    28h 10min JPY 579.530
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    15:05
    19:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.