Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Lavender East

Xuất phát lúc
14:51 06/18, 2024
  1. 1
    15:05 - 07:37
    16h 32min JPY 93.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    15:05
    15:07
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:07
    16:03
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:03
    16:04
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:45
    Nishinaka
    西中
    Ga
    06:45
    07:37
  2. 2
    15:05 - 07:37
    16h 32min JPY 92.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    15:05
    15:07
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:07
    16:03
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:03
    16:04
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:19
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:50
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:45
    Nishinaka
    西中
    Ga
    06:45
    07:37
  3. 3
    14:53 - 07:37
    16h 44min JPY 111.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:07
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:45
    Nishinaka
    西中
    Ga
    06:45
    07:37
  4. 4
    15:05 - 07:51
    16h 46min JPY 93.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    15:05
    15:07
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:07
    16:03
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:03
    16:04
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:49
    Nakafurano
    中富良野
    Ga
    06:49
    06:52
    Nakafurano (Bus)
    中富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:05
    ラテール・ベストム前
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:51
  5. 5
    14:51 - 22:15
    31h 24min JPY 680.900
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    14:51
    22:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.