Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Lavender East

Xuất phát lúc
20:47 06/03, 2024
  1. 1
    04:33 - 12:03
    7h 30min JPY 52.030 IC JPY 52.027 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    11:17
    ラテール・ベストム前
    Trạm Xe buýt
    11:17
    12:03
  2. 2
    04:33 - 13:33
    9h 0min JPY 19.960 IC JPY 19.952 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:00
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    08:00
    08:23
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:47
    ラテール・ベストム前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:33
  3. 3
    04:33 - 13:33
    9h 0min JPY 22.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:10
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    07:10
    07:14
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:15
    08:42
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:47
    ラテール・ベストム前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:33
  4. 4
    21:56 - 13:33
    15h 37min JPY 18.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:08
    Kashima Jingu
    鹿島神宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katori
    香取
    Ga
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    07:31
    07:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:47
    ラテール・ベストム前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:33
  5. 5
    20:47 - 14:20
    17h 33min JPY 435.100
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    20:47
    14:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.