Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新今宮 → 四島橋

Xuất phát lúc
21:39 06/13, 2024
  1. 1
    22:40 - 14:20
    15h 40min JPY 66.660 IC JPY 66.655 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:26
    Nemuro
    根室
    Ga
    13:26
    13:30
    Nemuro Eki-mae Terminal
    根室駅前ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:19
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:20
  2. 2
    22:33 - 14:20
    15h 47min JPY 51.800 IC JPY 51.795 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    22:50
    22:57
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:26
    Nemuro
    根室
    Ga
    13:26
    13:30
    Nemuro Eki-mae Terminal
    根室駅前ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:19
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:20
  3. 3
    21:54 - 14:20
    16h 26min JPY 65.230 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:19
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:19
    22:24
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:30
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:26
    Nemuro
    根室
    Ga
    13:26
    13:30
    Nemuro Eki-mae Terminal
    根室駅前ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:19
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:20
  4. 4
    08:34 - 16:55
    8h 21min JPY 90.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:38
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:38
    08:49
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    13:10
    13:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:53
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    14:53
    14:59
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:57
    Nemuro
    根室
    Ga
    15:57
    16:01
    Nemuro Eki-mae Terminal
    根室駅前ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:54
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:55
  5. 5
    21:39 - 01:56
    28h 17min JPY 712.300
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    21:39
    01:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.