Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오다와라 → 가미시호로초 철도 자료관

Xuất phát lúc
18:13 06/02, 2024
  1. 1
    04:57 - 13:00
    8h 3min JPY 40.440 IC JPY 40.437 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:40
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:40
    09:43
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:10
    12:57
    Nukabira Gensen Go
    ぬかびら源泉郷
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:00
  2. 2
    18:14 - 13:00
    18h 46min JPY 48.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    18:48
    18:56
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    19:00
    20:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:51
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    08:51
    08:54
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:10
    12:57
    Nukabira Gensen Go
    ぬかびら源泉郷
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:00
  3. 3
    04:57 - 15:34
    10h 37min JPY 37.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:52
    06:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    13:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:31
    Tokachi Bus Nukabira Eigyosho
    十勝バスぬかびら営業所
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:34
  4. 4
    18:13 - 14:33
    20h 20min JPY 602.800
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    18:13
    14:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.