Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → FB FURANO BURGER

Xuất phát lúc
15:49 05/25, 2024
  1. 1
    16:01 - 00:02
    8h 1min JPY 30.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    23:03
    Furano
    富良野
    Ga
    East Exit
    23:03
    00:02
  2. 2
    16:01 - 00:02
    8h 1min JPY 30.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    23:03
    Furano
    富良野
    Ga
    East Exit
    23:03
    00:02
  3. 3
    15:50 - 00:02
    8h 12min JPY 51.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:15
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:33
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    21:11
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    23:03
    Furano
    富良野
    Ga
    East Exit
    23:03
    00:02
  4. 4
    17:18 - 08:13
    14h 55min JPY 45.290 IC JPY 45.287 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:18
    17:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:31
    19:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:57
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:14
    Furano
    富良野
    Ga
    East Exit
    07:14
    08:13
  5. 5
    15:49 - 14:14
    22h 25min JPY 558.050
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    15:49
    14:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.