Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 拉面支那虎

Xuất phát lúc
19:21 06/22, 2024
  1. 1
    23:49 - 11:46
    11h 57min JPY 53.500 IC JPY 53.495 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    11:41
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:46
  2. 2
    23:49 - 13:16
    13h 27min JPY 47.800 IC JPY 47.784 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:05
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:55
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:55
    07:03
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:26
    10:37
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    13:11
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:16
  3. 3
    23:09 - 13:16
    14h 7min JPY 24.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:09
    23:15
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:15
    08:30
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    13:11
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:16
  4. 4
    20:32 - 13:16
    16h 44min JPY 50.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:47
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:36
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:22
    10:33
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    13:11
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:16
  5. 5
    19:21 - 15:19
    19h 58min JPY 536.000
    cancel cancel
    松本
    松本
    19:21
    15:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.