Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ไมบาระ → ร้านขนมเค้ก ฟุราโนะ เดลิซ

Xuất phát lúc
09:00 06/23, 2024
  1. 1
    09:33 - 17:29
    7h 56min JPY 60.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:02
    10:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    14:26
    14:37
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:40
    17:08
    Kitanomine Iriguchi
    北の峰入口
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:29
  2. 2
    10:33 - 17:52
    7h 19min JPY 61.970 IC JPY 61.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:47
    Ski Area Daini Parking (Lavender Go)
    スキー場第二駐車場〔ラベンダー号〕
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:52
  3. 3
    09:57 - 17:52
    7h 55min JPY 61.970 IC JPY 61.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    12:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:15
    13:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:47
    Ski Area Daini Parking (Lavender Go)
    スキー場第二駐車場〔ラベンダー号〕
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:52
  4. 4
    09:33 - 17:52
    8h 19min JPY 60.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:02
    10:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:23
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    14:23
    14:34
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:40
    17:10
    Shijo-mae (Hokkaido)
    市場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:14
    Shijo-mae (Hokkaido)
    市場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:47
    Ski Area Daini Parking (Lavender Go)
    スキー場第二駐車場〔ラベンダー号〕
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:52
  5. 5
    09:00 - 07:29
    22h 29min JPY 612.600
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    09:00
    07:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.