Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → ร้านขนมเค้ก ฟุราโนะ เดลิซ

Xuất phát lúc
09:35 06/23, 2024
  1. 1
    10:57 - 17:52
    6h 55min JPY 54.270 IC JPY 54.267 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:30
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:47
    Ski Area Daini Parking (Lavender Go)
    スキー場第二駐車場〔ラベンダー号〕
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:52
  2. 2
    10:27 - 17:52
    7h 25min JPY 51.460 IC JPY 51.457 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:21
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:06
    13:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:47
    Ski Area Daini Parking (Lavender Go)
    スキー場第二駐車場〔ラベンダー号〕
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:52
  3. 3
    10:27 - 17:52
    7h 25min JPY 51.850 IC JPY 51.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:21
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:15
    13:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:47
    Ski Area Daini Parking (Lavender Go)
    スキー場第二駐車場〔ラベンダー号〕
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:52
  4. 4
    09:47 - 17:52
    8h 5min JPY 51.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    09:47
    09:50
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    11:52
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:47
    Ski Area Daini Parking (Lavender Go)
    スキー場第二駐車場〔ラベンダー号〕
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:52
  5. 5
    09:35 - 04:54
    19h 19min JPY 425.370
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    09:35
    04:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.