Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東京 → 明治公園

Xuất phát lúc
06:47 06/06, 2024
  1. 1
    08:51 - 15:45
    6h 54min JPY 78.410 IC JPY 78.406 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    08:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:28
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    13:10
    13:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    13:35
    15:37
    Takaracho 1Chome
    宝町1丁目
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:45
  2. 2
    07:15 - 15:45
    8h 30min JPY 71.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:15
    07:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    07:20
    08:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    13:10
    13:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    13:35
    15:37
    Takaracho 1Chome
    宝町1丁目
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:45
  3. 3
    06:52 - 15:45
    8h 53min JPY 70.990 IC JPY 70.984 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    07:20
    07:26
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:23
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:23
    08:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    13:10
    13:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    13:35
    15:37
    Takaracho 1Chome
    宝町1丁目
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:45
  4. 4
    11:20 - 16:57
    5h 37min JPY 58.410 IC JPY 58.406 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:48
    11:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    14:10
    14:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:49
    Takaracho 1Chome
    宝町1丁目
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:57
  5. 5
    06:47 - 05:40
    22h 53min JPY 582.400
    cancel cancel
    東京
    東京
    06:47
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.