Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도야마 → 커피 모리노토케이

Xuất phát lúc
13:54 06/06, 2024
  1. 1
    14:10 - 21:36
    7h 26min JPY 62.920 IC JPY 62.919 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:55
    16:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:12
    21:25
    Goryo 4Sen
    御料4線
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:36
  2. 2
    14:10 - 21:38
    7h 28min JPY 62.920 IC JPY 62.919 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:55
    16:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:12
    21:30
    Shinfurano Prince Hotel
    新富良野プリンスホテル
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:38
  3. 3
    17:01 - 08:11
    15h 10min JPY 84.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    Main Exit
    17:01
    17:05
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    17:05
    17:29
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:31
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    07:01
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    07:01
    07:05
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:16
    07:20
    Shintomicho (Hokkaido)
    新富町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    08:11
  4. 4
    13:54 - 09:57
    20h 3min JPY 539.900
    cancel cancel
    도야마
    富山
    13:54
    09:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.