Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 富良野芝士工房

Xuất phát lúc
21:47 06/20, 2024
  1. 1
    07:11 - 14:55
    7h 44min JPY 80.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:55
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    14:35
    Goryo 4Sen
    御料4線
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:55
  2. 2
    06:09 - 15:22
    9h 13min JPY 48.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:53
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:32
    Furano
    富良野
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:34
    Association Byoin (Furano)
    協会病院(富良野市)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:09
    Goryo 5Sen
    御料5線
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:22
  3. 3
    06:09 - 15:22
    9h 13min JPY 48.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:53
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:32
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    14:32
    14:36
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    15:09
    Goryo 5Sen
    御料5線
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:22
  4. 4
    08:26 - 15:55
    7h 29min JPY 39.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    08:26
    08:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    09:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    12:06
    12:17
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    15:10
    Shijo-mae (Hokkaido)
    市場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:14
    Shijo-mae (Hokkaido)
    市場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:35
    Goryo 4Sen
    御料4線
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:55
  5. 5
    21:47 - 10:43
    12h 56min JPY 308.580
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    21:47
    10:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.