Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川县) → 根室西滨邮局

Xuất phát lúc
12:59 06/13, 2024
  1. 1
    13:50 - 08:06
    18h 16min JPY 90.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    13:50
    13:52
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:52
    14:37
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:39
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    23:52
    23:57
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    05:40
    08:01
    Nishihamanomachi 9Chome
    西浜町9丁目
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:06
  2. 2
    13:10 - 08:06
    18h 56min JPY 63.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    23:52
    23:57
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    05:40
    08:01
    Nishihamanomachi 9Chome
    西浜町9丁目
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:06
  3. 3
    13:10 - 08:06
    18h 56min JPY 61.900 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:57
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    23:52
    23:57
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    05:40
    08:01
    Nishihamanomachi 9Chome
    西浜町9丁目
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:06
  4. 4
    13:10 - 08:06
    18h 56min JPY 63.110 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    15:23
    15:29
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:31
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:54
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    23:52
    23:57
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    05:40
    08:01
    Nishihamanomachi 9Chome
    西浜町9丁目
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:06
  5. 5
    12:59 - 19:03
    30h 4min JPY 613.770
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    12:59
    19:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.