Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → Marine Village

Xuất phát lúc
10:43 06/08, 2024
  1. 1
    10:53 - 17:49
    6h 56min JPY 55.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:47
    12:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:10
    Yoichi
    余市
    Ga
    17:10
    17:14
    Yoichi Eki-mae Jujigai
    余市駅前十字街
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:25
    17:48
    Toyohamacho
    豊浜町
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:49
  2. 2
    11:53 - 18:25
    6h 32min JPY 61.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    11:58
    12:06
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    12:10
    13:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    17:04
    17:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    17:34
    18:24
    Toyohamacho
    豊浜町
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:25
  3. 3
    10:53 - 18:25
    7h 32min JPY 49.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:42
    11:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    17:04
    17:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    17:34
    18:24
    Toyohamacho
    豊浜町
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:25
  4. 4
    11:23 - 18:59
    7h 36min JPY 47.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    11:28
    11:36
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    13:29
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:34
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:47
    Otaru
    小樽
    Ga
    17:47
    17:52
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    18:00
    18:58
    Toyohamacho
    豊浜町
    Trạm Xe buýt
    18:58
    18:59
  5. 5
    10:43 - 08:29
    21h 46min JPY 486.700
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    10:43
    08:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.