Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → Hidarimatasawa

Xuất phát lúc
06:54 06/23, 2024
  1. 1
    08:17 - 21:45
    13h 28min JPY 49.170 IC JPY 49.169 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:48
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:04
    Minenobu
    峰延
    Ga
    14:04
    21:45
  2. 2
    08:17 - 21:45
    13h 28min JPY 49.170 IC JPY 49.169 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:56
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:09
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:48
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:04
    Minenobu
    峰延
    Ga
    14:04
    21:45
  3. 3
    07:15 - 21:45
    14h 30min JPY 48.770 IC JPY 48.757 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:16
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    08:16
    08:36
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:28
    09:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:48
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:04
    Minenobu
    峰延
    Ga
    14:04
    21:45
  4. 4
    07:15 - 21:45
    14h 30min JPY 48.770 IC JPY 48.757 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:16
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    08:16
    08:36
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:28
    09:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:56
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:09
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:48
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:04
    Minenobu
    峰延
    Ga
    14:04
    21:45
  5. 5
    06:54 - 01:17
    18h 23min JPY 541.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    06:54
    01:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.