Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金澤 → 2ndSTREET岩見澤店

Xuất phát lúc
18:39 05/27, 2024
  1. 1
    23:27 - 10:47
    11h 20min JPY 53.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:13
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    Central Exit
    10:25
    10:29
    Iwamizawa Terminal
    岩見沢ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    10:38
    6 Johigashi 10Chome
    6条東10丁目
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:47
  2. 2
    22:06 - 10:47
    12h 41min JPY 50.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:06
    22:10
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:10
    06:05
    Asakura Eki-mae (Aichi)
    朝倉駅前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Asakura(Aichi)
    朝倉(愛知県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    Central Exit
    10:25
    10:29
    Iwamizawa Terminal
    岩見沢ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    10:38
    6 Johigashi 10Chome
    6条東10丁目
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:47
  3. 3
    22:16 - 11:28
    13h 12min JPY 50.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:16
    22:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:20
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:13
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    09:44
    09:55
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:55
    10:47
    4 Jonishi 5Chome
    4条西5丁目
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:50
    4 Jonishi 5Chome
    4条西5丁目
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:24
    8 Johigashi 10Chome
    8条東10丁目
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:28
  4. 4
    22:16 - 11:28
    13h 12min JPY 49.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:16
    22:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:20
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:13
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:27
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:49
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:07
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    Central Exit
    11:07
    11:11
    Iwamizawa Terminal
    岩見沢ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:15
    11:24
    8 Johigashi 10Chome
    8条東10丁目
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:28
  5. 5
    18:39 - 14:03
    19h 24min JPY 464.500
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    18:39
    14:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.