Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → ไทโชกลาสคัง สาขาใหญ่

Xuất phát lúc
22:30 05/24, 2024
  1. 1
    06:16 - 12:55
    6h 39min JPY 55.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:56
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:38
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    12:41
    12:55
  2. 2
    06:16 - 12:55
    6h 39min JPY 55.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:38
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:51
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    12:41
    12:55
  3. 3
    05:33 - 13:16
    7h 43min JPY 46.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:17
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    13:04
    13:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば4
    13:10
    13:15
    Honkyoku-mae (Hokkaido)
    本局前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:15
    13:16
  4. 4
    05:33 - 13:16
    7h 43min JPY 46.600 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:03
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:16
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    13:04
    13:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば4
    13:10
    13:15
    Honkyoku-mae (Hokkaido)
    本局前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:15
    13:16
  5. 5
    22:30 - 22:06
    23h 36min JPY 642.890
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    22:30
    22:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.