Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → ไทโชกลาสคัง สาขาใหญ่

Xuất phát lúc
18:59 05/25, 2024
  1. 1
    19:41 - 09:59
    14h 18min JPY 64.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    20:21
    20:26
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:48
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:45
    Otaru
    小樽
    Ga
    09:45
    09:59
  2. 2
    22:56 - 10:55
    11h 59min JPY 54.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:30
    00:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    05:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    10:41
    10:55
  3. 3
    19:57 - 11:04
    15h 7min JPY 48.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    00:00
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    10:37
    10:40
    Minami Otaru Eki-mae
    南小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:04
    Honkyoku-mae (Hokkaido)
    本局前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:04
  4. 4
    19:57 - 11:04
    15h 7min JPY 48.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    00:00
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    10:41
    10:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    第一ビル前Aのりば
    10:57
    11:04
    Honkyoku-mae (Hokkaido)
    本局前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:04
  5. 5
    18:59 - 18:16
    23h 17min JPY 584.000
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    18:59
    18:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.