Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → Riracle 岩見澤店

Xuất phát lúc
13:10 06/23, 2024
  1. 1
    13:16 - 18:59
    5h 43min JPY 57.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    13:51
    14:01
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:21
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:47
    Oiwake(Hokkaido)
    追分(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:39
    Shibun
    志文
    Ga
    18:39
    18:42
    Shibun Shigai
    志文市街
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:56
    Municipal Byoin Mae (Iwamizawa)
    市立病院前(岩見沢市)
    Trạm Xe buýt
    18:56
    18:59
  2. 2
    13:16 - 18:59
    5h 43min JPY 57.790 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    14:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    14:17
    14:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:21
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:47
    Oiwake(Hokkaido)
    追分(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:39
    Shibun
    志文
    Ga
    18:39
    18:42
    Shibun Shigai
    志文市街
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:56
    Municipal Byoin Mae (Iwamizawa)
    市立病院前(岩見沢市)
    Trạm Xe buýt
    18:56
    18:59
  3. 3
    13:33 - 19:06
    5h 33min JPY 46.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    14:02
    14:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:21
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:55
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    Central Exit
    18:55
    18:59
    Iwamizawa Terminal
    岩見沢ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:05
    Municipal Byoin Mae (Iwamizawa)
    市立病院前(岩見沢市)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:06
  4. 4
    13:33 - 19:21
    5h 48min JPY 45.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    14:02
    14:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    18:07
    18:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:30
    19:18
    Municipal Byoin Mae (Iwamizawa)
    市立病院前(岩見沢市)
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:21
  5. 5
    13:10 - 10:22
    21h 12min JPY 586.300
    cancel cancel
    米原
    米原
    13:10
    10:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.