Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

富山 → 小樽洋果子铺 LeTAO总店

Xuất phát lúc
14:33 06/18, 2024
  1. 1
    15:23 - 22:20
    6h 57min JPY 61.880 IC JPY 61.879 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:22
    18:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:12
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    22:12
    22:20
  2. 2
    15:23 - 22:20
    6h 57min JPY 44.370 IC JPY 44.369 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:28
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:18
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:12
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    22:12
    22:20
  3. 3
    14:39 - 22:50
    8h 11min JPY 63.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    17:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    17:36
    17:46
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:14
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:42
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    22:42
    22:50
  4. 4
    17:01 - 23:28
    6h 27min JPY 79.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    Main Exit
    17:01
    17:05
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    17:05
    17:29
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:31
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:20
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    23:20
    23:28
  5. 5
    14:33 - 09:19
    18h 46min JPY 470.300
    cancel cancel
    富山
    富山
    14:33
    09:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.