Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → Kottaro Marsh Observatory

Xuất phát lúc
03:33 06/20, 2024
  1. 1
    07:51 - 16:05
    8h 14min JPY 87.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    07:51
    07:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:17
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:45
    Toro
    塘路
    Ga
    14:45
    16:05
  2. 2
    07:37 - 16:05
    8h 28min JPY 87.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    07:37
    07:45
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    07:45
    08:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:45
    Toro
    塘路
    Ga
    14:45
    16:05
  3. 3
    06:54 - 16:05
    9h 11min JPY 83.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:34
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:45
    Toro
    塘路
    Ga
    14:45
    16:05
  4. 4
    06:04 - 16:05
    10h 1min JPY 88.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:45
    Toro
    塘路
    Ga
    14:45
    16:05
  5. 5
    03:33 - 05:47
    26h 14min JPY 809.600
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    03:33
    05:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.