Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

姬路 → NIKKA WHISKY 北海道工厂 余市蒸馏所

Xuất phát lúc
23:09 05/23, 2024
  1. 1
    05:51 - 11:45
    5h 54min JPY 28.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:35
    06:40
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:05
    11:10
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    11:14
    11:44
    Yoichi Eki-mae Jujigai
    余市駅前十字街
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:44
    11:45
  2. 2
    23:17 - 12:35
    13h 18min JPY 47.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:50
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:53
    05:59
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:01
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:06
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:41
    11:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    12:00
    12:35
    Yoichi Eki-mae Jujigai
    余市駅前十字街
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:35
    12:35
  3. 3
    23:17 - 12:53
    13h 36min JPY 47.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:50
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:53
    05:59
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:01
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:06
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:49
    Yoichi
    余市
    Ga
    12:49
    12:53
  4. 4
    05:43 - 13:45
    8h 2min JPY 47.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    13:04
    13:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    13:14
    13:44
    Yoichi Eki-mae Jujigai
    余市駅前十字街
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:44
    13:45
  5. 5
    23:09 - 22:02
    22h 53min JPY 699.500
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    23:09
    22:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.