Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

长野 → 鹤见台

Xuất phát lúc
04:15 06/12, 2024
  1. 1
    08:10 - 14:11
    6h 1min JPY 62.930 IC JPY 62.927 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:17
    10:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:06
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:09
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:11
    Tsurumidai
    鶴見台
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:11
  2. 2
    04:55 - 14:11
    9h 16min JPY 60.290 IC JPY 60.287 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    Entrance 3
    04:55
    05:00
    Nagano Sta. (West Plaza Mae)
    長野駅〔ウエストプラザ前〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:00
    08:56
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:04
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:52
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:18
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:06
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:09
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:11
    Tsurumidai
    鶴見台
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:11
  3. 3
    04:55 - 14:11
    9h 16min JPY 60.260 IC JPY 60.248 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    Entrance 3
    04:55
    05:00
    Nagano Sta. (West Plaza Mae)
    長野駅〔ウエストプラザ前〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:00
    08:20
    Nerima Sta.
    練馬駅〔練馬区役所前〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:29
    Nerima
    練馬
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    09:07
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:48
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:06
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:09
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:11
    Tsurumidai
    鶴見台
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:11
  4. 4
    06:02 - 15:31
    9h 29min JPY 75.120 IC JPY 75.112 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    07:34
    07:53
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:32
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:32
    09:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:46
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:49
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:31
    Tsurumidai
    鶴見台
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:31
  5. 5
    04:15 - 01:37
    21h 22min JPY 731.800
    cancel cancel
    长野
    長野
    04:15
    01:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.