Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → Tsurumidai

Xuất phát lúc
08:06 05/25, 2024
  1. 1
    08:19 - 14:12
    5h 53min JPY 63.560 IC JPY 63.559 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:18
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:06
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:09
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:11
    Tsurumidai
    鶴見台
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:12
  2. 2
    09:16 - 15:32
    6h 16min JPY 58.510 IC JPY 58.509 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:00
    14:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:46
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:49
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:31
    Tsurumidai
    鶴見台
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:32
  3. 3
    08:36 - 15:32
    6h 56min JPY 67.650 IC JPY 67.645 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:09
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:49
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:46
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:49
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:31
    Tsurumidai
    鶴見台
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:32
  4. 4
    08:06 - 15:32
    7h 26min JPY 67.650 IC JPY 67.645 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:46
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:49
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:31
    Tsurumidai
    鶴見台
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:32
  5. 5
    08:06 - 01:06
    17h 0min JPY 392.350
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    08:06
    01:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.