Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → Tsurumidai

Xuất phát lúc
23:44 05/31, 2024
  1. 1
    06:29 - 14:12
    7h 43min JPY 89.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:29
    06:35
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:35
    07:58
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:06
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:09
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:11
    Tsurumidai
    鶴見台
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:12
  2. 2
    08:26 - 15:32
    7h 6min JPY 65.140 IC JPY 65.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:46
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:49
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:31
    Tsurumidai
    鶴見台
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:32
  3. 3
    07:21 - 15:32
    8h 11min JPY 71.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    08:03
    08:08
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:25
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    09:25
    09:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:46
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:49
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:31
    Tsurumidai
    鶴見台
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:32
  4. 4
    07:09 - 15:32
    8h 23min JPY 70.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:46
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:49
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:31
    Tsurumidai
    鶴見台
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:32
  5. 5
    23:44 - 02:09
    26h 25min JPY 853.700
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    23:44
    02:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.