Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → Western Village Sahoro

Xuất phát lúc
19:06 06/20, 2024
  1. 1
    19:13 - 11:01
    15h 48min JPY 39.660 IC JPY 39.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:56
    20:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:48
    Shintoku
    新得
    Ga
    08:48
    11:01
  2. 2
    19:13 - 11:09
    15h 56min JPY 39.550 IC JPY 39.547 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:56
    20:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:48
    Shintoku
    新得
    Ga
    08:48
    08:51
    Shintoku Eki-mae
    新得駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:04
    Shintoku Bridge
    新得橋
    Trạm Xe buýt
    09:04
    11:09
  3. 3
    03:30 - 12:18
    8h 48min JPY 56.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:30
    03:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    10:05
    Shintoku
    新得
    Ga
    10:05
    12:18
  4. 4
    03:30 - 13:12
    9h 42min JPY 41.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:30
    03:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:42
    Otofuke Odori 11Chome
    音更大通11丁目
    Trạm Xe buýt
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimo Shigai
    下市街
    Trạm Xe buýt
    11:08
    Shintoku Bridge
    新得橋
    Trạm Xe buýt
    11:08
    13:12
  5. 5
    19:06 - 13:04
    17h 58min JPY 393.990
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    19:06
    13:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.