Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地鐵) → 濱中郵局

Xuất phát lúc
15:43 06/20, 2024
  1. 1
    16:36 - 12:14
    19h 38min JPY 94.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:52
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    09:00
    09:02
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:48
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:54
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:11
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    12:11
    12:14
  2. 2
    22:54 - 12:31
    13h 37min JPY 62.090 IC JPY 62.085 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    22:54
    23:00
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:28
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    12:28
    12:31
  3. 3
    22:51 - 12:31
    13h 40min JPY 64.020 IC JPY 64.015 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    22:51
    22:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:28
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    12:28
    12:31
  4. 4
    16:50 - 12:31
    19h 41min JPY 73.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    16:59
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:59
    17:06
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:54
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:56
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:28
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    12:28
    12:31
  5. 5
    15:43 - 18:50
    27h 7min JPY 685.400
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    15:43
    18:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.