Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長野 → 濱中郵局

Xuất phát lúc
02:21 06/20, 2024
  1. 1
    09:26 - 17:23
    7h 57min JPY 65.860 IC JPY 65.859 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:48
    11:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    14:10
    14:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:05
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:20
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    17:20
    17:23
  2. 2
    09:17 - 17:23
    8h 6min JPY 66.000 IC JPY 65.997 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    14:10
    14:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:05
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:20
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    17:20
    17:23
  3. 3
    06:55 - 17:23
    10h 28min JPY 63.330 IC JPY 63.318 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    06:55
    07:00
    Nagano Sta. (West Plaza Mae)
    長野駅〔ウエストプラザ前〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:00
    10:15
    Nerima Sta.
    練馬駅〔練馬区役所前〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:24
    Nerima
    練馬
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    10:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    10:58
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    14:10
    14:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:05
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:20
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    17:20
    17:23
  4. 4
    06:55 - 17:23
    10h 28min JPY 63.170 IC JPY 63.165 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    06:55
    07:00
    Nagano Sta. (West Plaza Mae)
    長野駅〔ウエストプラザ前〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:00
    10:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    14:10
    14:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:05
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:20
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    17:20
    17:23
  5. 5
    02:21 - 01:02
    22h 41min JPY 772.600
    cancel cancel
    長野
    長野
    02:21
    01:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.