Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 濱中郵局

Xuất phát lúc
04:46 06/27, 2024
  1. 1
    08:27 - 17:23
    8h 56min JPY 60.240 IC JPY 60.235 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    14:10
    14:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:05
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:20
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    17:20
    17:23
  2. 2
    06:15 - 17:23
    11h 8min JPY 60.550 IC JPY 60.536 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:15
    11:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    14:10
    14:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:05
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:20
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    17:20
    17:23
  3. 3
    08:03 - 17:39
    9h 36min JPY 53.600 IC JPY 53.586 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:02
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:58
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    17:36
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    17:36
    17:39
  4. 4
    06:57 - 17:39
    10h 42min JPY 54.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:58
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    17:36
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    17:36
    17:39
  5. 5
    04:46 - 02:51
    22h 5min JPY 679.880
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    04:46
    02:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.