Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

山形 → 滨中邮局

Xuất phát lúc
10:45 06/25, 2024
  1. 1
    11:07 - 20:19
    9h 12min JPY 61.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    East Exit
    11:07
    11:10
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    11:50
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:15
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    17:20
    17:22
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    19:03
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:09
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:16
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    20:16
    20:19
  2. 2
    11:01 - 20:19
    9h 18min JPY 70.990 IC JPY 70.991 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    12:27
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:15
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    17:20
    17:22
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    19:03
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:09
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:16
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    20:16
    20:19
  3. 3
    12:05 - 20:36
    8h 31min JPY 49.410 IC JPY 49.407 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:58
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    20:33
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    20:33
    20:36
  4. 4
    11:07 - 20:36
    9h 29min JPY 41.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    East Exit
    11:07
    11:10
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    11:50
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    18:20
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    20:33
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    20:33
    20:36
  5. 5
    10:45 - 04:38
    17h 53min JPY 429.930
    cancel cancel
    山形
    山形
    10:45
    04:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.